Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dalai Lama


noun
chief lama and once ruler of Tibet
Syn:
Grand Lama
Hypernyms:
lama


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.